• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người mới vào nghề, lính mới; người chưa có kinh nghiệm===== =====Người ngu ngốc, người khờ dại, ngườ...)
    So với sau →

    13:32, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người mới vào nghề, lính mới; người chưa có kinh nghiệm
    Người ngu ngốc, người khờ dại, người dễ bị bịp
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người mới nhập cư

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Newcomer, beginner, novice, tiro or tyro, neophyte, novice,initiate, learner, tenderfoot, Colloq rookie: They send all thegreenhorns off to fetch a bucket of steam and a can of stripedpaint.

    Oxford

    N.

    An inexperienced or foolish person; a new recruit.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X