-
(Khác biệt giữa các bản)(Pronunciation edited)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">taɪˈtænɪk, tɪˈtænɪk</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">taɪˈtænɪk <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- brobdingnagian * , colossal , elephantine , enormous , epic , gargantuan , giant , herculean * , huge , immense , jumbo * , larger-than-life , mammoth , massive , monstrous , monumental , titan , towering , tremendous , vast , behemoth , brobdingnagian , bunyanesque , cyclopean , gigantesque , gigantic , herculean , heroic , jumbo , massy , mastodonic , mighty , monster , mountainous , prodigious , pythonic , stupendous , earthshaking , great , humongous , large
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ