• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(sinh vật học) Gien===== ::dominant gene ::gien trội ::recessive gene ::gien lặn == Từ điển Xây dựng==...)
    So với sau →

    14:23, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sinh vật học) Gien
    dominant gene
    gien trội
    recessive gene
    gien lặn

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    gien

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    gen

    Oxford

    N.

    A unit of heredity composed of DNA or RNA and forming partof a chromosome etc., that determines a particularcharacteristic of an individual. [G Gen: see -GEN]

    Tham khảo chung

    • gene : National Weather Service
    • gene : amsglossary
    • gene : Corporateinformation
    • gene : Chlorine Online
    • gene : Foldoc
    • gene : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X