• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Mơ màng viển vông===== ::She fantasizes herself as very wealthy ::cô ta mơ màng viển vông...)
    So với sau →

    06:41, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mơ màng viển vông
    She fantasizes herself as very wealthy
    cô ta mơ màng viển vông cho mình là rất giàu có

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Dream, imagine, day-dream, muse, mull (over), build castlesin the air or in Spain, speculate, envisage, star-gaze;hallucinate, US envision: She often fantasized about the kindof man she would marry.

    Oxford

    V.

    (also phantasize, -ise) 1 intr. have a fantasy or fancifulvision.
    Tr. imagine; create a fantasy about.
    Fantasist n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X