• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác taboret =====Như taboret===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ghế đẩu===== ==Từ điển Ox...)
    So với sau →

    14:26, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác taboret

    Như taboret

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    ghế đẩu

    Oxford

    N.

    (US taboret) a low seat usu. without arms or a back. [F, =stool, dimin. as TABOR]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X