• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) bộ lạc===== =====Thành bộ lạc===== ::tribal loyalties ::tình cảm trung thành với bộ lạc ==Từ ...)
    So với sau →

    15:06, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) bộ lạc
    Thành bộ lạc
    tribal loyalties
    tình cảm trung thành với bộ lạc

    Oxford

    Adj.

    Of, relating to, or characteristic of a tribe or tribes.
    Tribally adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X