• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(âm nhạc) hợp âm rải===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. -os) Mus. the notes of a chord played in succession,ei...)
    So với sau →

    15:12, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (âm nhạc) hợp âm rải

    Oxford

    N.

    (pl. -os) Mus. the notes of a chord played in succession,either ascending or descending. [It. f. arpeggiare play theharp f. arpa harp]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X