• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hội viên hội đồng===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====An elected member of a council, esp. a local one.===== =====Cou...)
    So với sau →

    15:16, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hội viên hội đồng

    Oxford

    N.

    An elected member of a council, esp. a local one.
    Councillorship n. [ME, alt. of COUNSELLOR: assim. to COUNCIL]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X