• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(dược học) cafêin===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====caphêin===== === Nguồn...)
    So với sau →

    15:19, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (dược học) cafêin

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    caphêin

    Nguồn khác

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    một loại alkaloid

    Oxford

    N.

    An alkaloid drug with stimulant action found in tea leavesand coffee beans. [F caf‚ine f. caf‚ coffee]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X