• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Phá thai, làm sẩy thai===== ===Danh từ=== =====Thuốc phá thai===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =...)
    So với sau →

    15:19, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phá thai, làm sẩy thai

    Danh từ

    Thuốc phá thai

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    tác nhân gây sẩy thai, thuốc gây sẩy thai

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. effecting abortion.
    N. a drug or otheragent that effects abortion.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X