• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Điệu nhảy habanera (ở Cu-ba)===== =====Nhạc cho điệu nhảy habanera===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A Cuban ...)
    So với sau →

    15:30, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điệu nhảy habanera (ở Cu-ba)
    Nhạc cho điệu nhảy habanera

    Oxford

    N.

    A Cuban dance in slow duple time.
    The music for this.[Sp., fem. of habanero of Havana in Cuba]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X