-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Kiêu ngạo, kiêu căng; ngạo mạn===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Presumptuous, assuming, sel...)
So với sau →15:35, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Presumptuous, assuming, self-assertive, conceited,egotistical, pompous, superior, brazen, bumptious, cavalier: Itwould be most arrogant of me to take for myself the glory thatrightfully belongs to the whole team. 2 haughty, overbearing,imperious, high-handed, overweening, disdainful, contemptuous,scornful, snobbish, supercilious, lofty, swaggering , Brittoffee-nosed; Colloq uppity, on one's high horse, high andmighty, snotty: Since her husband was made a company director,she's become unbearably arrogant.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ