• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====(y học) cắt bỏ===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cắt bỏ===== ==Từ điển Oxfo...)
    So với sau →

    16:14, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (y học) cắt bỏ

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    cắt bỏ

    Oxford

    V.tr.

    Surgery 1 cut out part of (a lung etc.).
    Pare down(bone, cartilage, etc.).
    Resection n. resectional adj.resectionist n. [L resecare resect- (as RE-, secare cut)]

    Tham khảo chung

    • resect : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X