• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Càng xe, gọng xe===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tầng sét chịu lửa===== =====trụ v...)
    So với sau →

    16:34, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Càng xe, gọng xe

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tầng sét chịu lửa
    trụ vỉa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tấm đáy

    Oxford

    N.

    A shaft of a cart or carriage, esp. one of a pair. [ME:orig. unkn.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X