• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Bỏ thuốc độc vào; tẩm thuốc độc===== =====Đầu độc (tâm hồn...)===== =====Làm thành độc địa...)
    So với sau →

    16:38, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bỏ thuốc độc vào; tẩm thuốc độc
    Đầu độc (tâm hồn...)
    Làm thành độc địa (lời lẽ, hành động...)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tẩm độ

    Oxford

    V.tr.

    Put poison on or into; make poisonous.
    Infuse venomor bitterness into (feelings, words, or actions). [ME f. OFenvenimer (as EN-(1), venim VENOM)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X