• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sụn===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cát thô===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===N...)
    So với sau →

    16:40, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sụn

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cát thô

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sụn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sụn

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    Gristle, a firm flexible connective tissue forming theinfant skeleton, which is mainly replaced by bone in adulthood.
    Cartilaginoid adj. cartilaginous adj. [F f. L cartilago-ginis]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X