• (Khác biệt giữa các bản)
    ((n) bàn là)
    n (trùng nghĩa)
    Dòng 1: Dòng 1:
    ==== n ====
    ==== n ====
    -
    ===== bàn là =====
     

    10:30, ngày 26 tháng 3 năm 2009

    n

    adj-na

    bàn ủi

    n

    bàn ủi/bàn là
    ウォーター・アイロン : Bàn là nước
    部屋にアイロンがあるか確かめていただけますか?: Bạn có thấy chiếc bàn là nào ở trong phòng không?

    n

    sắt/dây đồng
    この重い箱はアイロンでできている: Chiếc hộp nặng này được làm bằng sắt

    n

    việc là quần áo/việc là phẳng/là quần áo/ủi quần áo/là/ủi
    服にアイロンをかけた: Tôi đã ủi quần áo
    トミー、そのシャツ、まずアイロンかけないと!シワシワじゃない: Tommy, cậu phải là cái áo sơ mi đó. Nó bị nhăn quá
    この絹は手軽に洗濯やアイロンがけができる : Vải lụa này có thể giặt và ủi dễ dàng
    アイロンがけをする: là quần áo

    Kỹ thuật

    Bàn là
    sắt [iron]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X