-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa)
Dòng 4: Dòng 4: ===== đá sỏi ========== đá sỏi ========== đá cuội ========== đá cuội =====- ::道に転がる小石が、大きな荷馬車を横倒しにできる。:Chiếc xe ngựa đổ kềnh vì các hòn cuội trên đường đi.+ :: 大きな荷馬車は道に転がる小石で転倒した。 :Chiếc xe ngựa đổ kềnh vì các hòn cuội trên đường đi.:: 彼女は幸運を祈りながら小石を海へ投げた :Cô gái ấy vừa cầu phúc vừa ném hòn cuội xuống biển.:: 彼女は幸運を祈りながら小石を海へ投げた :Cô gái ấy vừa cầu phúc vừa ném hòn cuội xuống biển.+ == Kỹ thuật ==== Kỹ thuật =====['''<font color='red'> こいし </font>'''] ======['''<font color='red'> こいし </font>'''] ======== đá cuội [Pebble] ========== đá cuội [Pebble] =====Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
