• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:45, ngày 6 tháng 8 năm 2009) (Sửa) (undo)
    n (sửa)
     
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===== đá sỏi =====
    ===== đá sỏi =====
    ===== đá cuội =====
    ===== đá cuội =====
    -
    :: 道に転がる小石が、大きな荷馬車を横倒しにできる。 :Chiếc xe ngựa đổ kềnh vì các hòn cuội trên đường đi.
    +
    :: 大きな荷馬車は道に転がる小石で転倒した。 :Chiếc xe ngựa đổ kềnh vì các hòn cuội trên đường đi.
    :: 彼女は幸運を祈りながら小石を海へ投げた :Cô gái ấy vừa cầu phúc vừa ném hòn cuội xuống biển.
    :: 彼女は幸運を祈りながら小石を海へ投げた :Cô gái ấy vừa cầu phúc vừa ném hòn cuội xuống biển.
     +
    == Kỹ thuật ==
    == Kỹ thuật ==
    ===['''<font color='red'> こいし </font>'''] ===
    ===['''<font color='red'> こいし </font>'''] ===
    ===== đá cuội [Pebble] =====
    ===== đá cuội [Pebble] =====

    Hiện nay

    [ こいし ]

    n

    sỏi
    đá sỏi
    đá cuội
    大きな荷馬車は道に転がる小石で転倒した。 :Chiếc xe ngựa đổ kềnh vì các hòn cuội trên đường đi.
    彼女は幸運を祈りながら小石を海へ投げた :Cô gái ấy vừa cầu phúc vừa ném hòn cuội xuống biển.


    Kỹ thuật

    [ こいし ]

    đá cuội [Pebble]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X