• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thông tục) khăn tay, khăn mùi soa===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(also hankie) (pl. -ies) colloq. a handkerchief...)
    So với sau →

    16:55, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) khăn tay, khăn mùi soa

    Oxford

    N.

    (also hankie) (pl. -ies) colloq. a handkerchief. [abbr.]

    Tham khảo chung

    • hanky : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X