• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Trò bài tây; trò bịp bợm===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Mischief, trickery, double-dealing, l...)
    So với sau →

    16:55, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trò bài tây; trò bịp bợm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Mischief, trickery, double-dealing, legerdemain, deception,duplicity, chicanery, naughtiness, foolishness, tomfoolery,Colloq funny business, jiggery-pokery, monkey business,shenanigans, goings-on, antics: Hed best not try any of hishanky-panky with the tax inspector.

    Oxford

    N.

    Sl.
    Naughtiness, esp. sexual misbehaviour.
    Dishonestdealing; trickery. [orig. unkn.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X