• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Báo tin tức sai===== =====Làm cho đi sai hướng===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===V.=== =====Mis...)
    So với sau →

    16:55, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Báo tin tức sai
    Làm cho đi sai hướng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Misguide, mislead, misadvise, misdirect, delude, deceive,dupe, defraud, fool, gull, lead astray, throw someone off thescent, Colloq con, slip or put something over on someone, pull afast one on, US give (someone) a bum steer, throw someone acurve: If you think you have a right to compensation, you'vebeen misinformed.

    Oxford

    V.tr.

    Give wrong information to, mislead.
    Misinformation n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X