• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .pinnae=== =====(giải phẫu) loa tai===== =====(động vật học) vây (cá)===== =====(thực vật học) lá chét (c...)
    So với sau →

    16:55, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .pinnae

    (giải phẫu) loa tai
    (động vật học) vây (cá)
    (thực vật học) lá chét (của lá kép lông chim)

    Oxford

    N.

    (pl. pinnae or pinnas) 1 the auricle; the external part ofthe ear.
    A primary division of a pinnate leaf.
    A fin orfinlike structure, feather, wing, etc. [L, = penna feather,wing, fin]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X