• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự báo tin tức sai===== =====Sự làm cho đi sai hướng===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Disi...)
    So với sau →

    16:55, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự báo tin tức sai
    Sự làm cho đi sai hướng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Disinformation, misintelligence; red herring, false trail,false scent: When we uncover an enemy agent in our midst, weallow him to collect misinformation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X