• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ===['''<font color='red'> うるさい </font>'''] === ==== adj ==== ===== phiền phức/lắm điều ===== :: 世間の口は売るさい: miệng lưỡi thế gian thật là phiền ...)
    Hiện nay (03:06, ngày 14 tháng 6 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (sai từ)
     
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==== adj ====
    ==== adj ====
    ===== phiền phức/lắm điều =====
    ===== phiền phức/lắm điều =====
    -
    :: 世間の口は売るさい: miệng lưỡi thế gian thật là phiền phức (lắm điều)
    +
    :: 世間の口は煩い: miệng lưỡi thế gian thật là phiền phức (lắm điều)
     +
     
    ===== ồn ào =====
    ===== ồn ào =====
    :: 煩いからラジオをきって下さい: ồn ào quá hãy tắt đài đi
    :: 煩いからラジオをきって下さい: ồn ào quá hãy tắt đài đi
    ===== chán ghét/đáng ghét =====
    ===== chán ghét/đáng ghét =====
    :: なんて煩い蠅だろう: con ruồi đáng ghét
    :: なんて煩い蠅だろう: con ruồi đáng ghét

    Hiện nay

    [ うるさい ]

    adj

    phiền phức/lắm điều
    世間の口は煩い: miệng lưỡi thế gian thật là phiền phức (lắm điều)
    ồn ào
    煩いからラジオをきって下さい: ồn ào quá hãy tắt đài đi
    chán ghét/đáng ghét
    なんて煩い蠅だろう: con ruồi đáng ghét

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X