• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== =====Để mất, để thất lạc===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===V.=== =====Misplace, lose, mislocate; misfile: I have mislaid my...)
    So với sau →

    16:59, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Để mất, để thất lạc

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Misplace, lose, mislocate; misfile: I have mislaid myreading spectacles.

    Oxford

    V.tr.

    (past and past part. -laid) 1 unintentionally put (athing) where it cannot readily be found.
    Euphem. lose.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X