• (Khác biệt giữa các bản)
    (nghĩa mới)
    Hiện nay (07:53, ngày 1 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    ===['''<font color='red'>くやしい</font>''']===
    ===['''<font color='red'>くやしい</font>''']===
    ==== Adj ====
    ==== Adj ====
    -
    ===== Đáng tiếc ,nuối tiếc(regrettable) =====
    +
    ===== Đáng tiếc, nuối tiếc (regrettable) =====
     +
     
    ===== Tức, hận =====
    ===== Tức, hận =====
    :: あんなやつにばかにされて悔しい: Bị những thằng như nó qua mặt thật là tức chết đi được.
    :: あんなやつにばかにされて悔しい: Bị những thằng như nó qua mặt thật là tức chết đi được.

    Hiện nay

    [くやしい]

    Adj

    Đáng tiếc, nuối tiếc (regrettable)
    Tức, hận
    あんなやつにばかにされて悔しい: Bị những thằng như nó qua mặt thật là tức chết đi được.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X