• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đám rước lộng lẫy ngoài trời (lễ truyền thống..)===== =====(nghĩa bóng) sự phô bày, cảnh phô trương rực...)
    So với sau →

    06:56, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đám rước lộng lẫy ngoài trời (lễ truyền thống..)
    (nghĩa bóng) sự phô bày, cảnh phô trương rực rỡ
    Hoạt cảnh lịch sử

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Spectacle, display, grandeur, tableau, show, parade,procession, ceremony, formality, ritual, event, affair,extravaganza, presentation, gala: The children stage a medievalmystery play as a part of the annual Christmas pageant.

    Oxford

    N.

    A a brilliant spectacle, esp. an elaborate parade. b aspectacular procession, or play performed in the open,illustrating historical events. c a tableau etc. on a fixedstage or moving vehicle.
    An empty or specious show. [MEpagyn, of unkn. orig.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X