• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thế xoay tròn, động tác xoay tròn trên đầu ngón chân, gót chân (diễn viên múa ba lê)===== ===Nội động từ===...)
    So với sau →

    17:27, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thế xoay tròn, động tác xoay tròn trên đầu ngón chân, gót chân (diễn viên múa ba lê)

    Nội động từ

    Múa xoay tròn (trên đầu ngón chân, gót chân)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Spin, whirl, twirl, turn, revolution, pivoting:Antoinette did a beautiful pirouette followed by a pas de chat.
    V.
    Spin, whirl, turn (round), revolve, pivot: He was sohappy that he fairly pirouetted round the room.

    Oxford

    N. & v.

    N. a dancer's spin on one foot or the point of thetoe.
    V.intr. perform a pirouette. [F, = spinning-top]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X