• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Xem mitten ==Từ điển Oxford== ===N.=== ====== MITTEN 1.===== =====A glove leaving the fingers and thumb-tipexposed.===== =====Sl. a hand or fist...)
    So với sau →

    17:32, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Xem mitten

    Oxford

    N.

    = MITTEN 1.
    A glove leaving the fingers and thumb-tipexposed.
    Sl. a hand or fist.
    A baseball glove for catchingthe ball. [abbr. of MITTEN]

    Tham khảo chung

    • mitt : National Weather Service
    • mitt : amsglossary
    • mitt : Corporateinformation
    • mitt : Chlorine Online
    • mitt : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X