• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ; số nhiều haruspices=== =====Người tiên đoán ở La Mã cổ (dựa trên sự (xem) xét bộ lòng của những con vật giết ...)
    So với sau →

    17:33, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ; số nhiều haruspices

    Người tiên đoán ở La Mã cổ (dựa trên sự (xem) xét bộ lòng của những con vật giết để tế)

    Oxford

    N.

    (pl. haruspices) a Roman religious official who interpretedomens from the inspection of animals entrails.
    Haruspicy n.[L]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X