• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Xem have ==Từ điển Oxford== ===3rd sing. present of HAVE.=== == Tham khảo chung == *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=...)
    So với sau →

    17:34, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Xem have

    Oxford

    3rd sing. present of HAVE.

    Tham khảo chung

    • has : Corporateinformation
    • has : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X