• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác synodal =====Như synodal===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====giao hội===== ::synodic...)
    So với sau →

    17:40, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác synodal

    Như synodal

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    giao hội
    synodic month
    tháng giao hội
    synodic period
    chu kỳ giao hội

    Oxford

    Adj.

    Astron. relating to or involving the conjunction ofstars, planets, etc.
    Synodic period the time between thesuccessive conjunctions of a planet with the sun. [LL synodicusf. Gk sunodikos (as SYNOD)]

    Tham khảo chung

    • synodic : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X