• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đường hàng không===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cầu vượt===== =====cầu vư...)
    So với sau →

    17:52, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường hàng không

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cầu vượt
    cầu vượt đường
    cầu vượt đường sắt
    đường qua cầu cạn
    đường vượt

    Oxford

    N.

    A route used by aircraft.
    The sky as a medium oftransport.

    Tham khảo chung

    • skyway : National Weather Service
    • skyway : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X