• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(ngựa) sự quay nửa vòng (sang trái hoặc phải)===== ===Nội động từ=== =====Quay nửa vòng (sang trái hoặc phả...)
    So với sau →

    18:02, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngựa) sự quay nửa vòng (sang trái hoặc phải)

    Nội động từ

    Quay nửa vòng (sang trái hoặc phải)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cầu thang xoắn

    Oxford

    N. & v.

    N. a horses half-turn to the right or left.
    V.
    Intr. (of a horse or its rider) perform a caracole.
    Tr. make(a horse) caracole. [F]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X