• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .shad=== =====(động vật học) cá trích dày mình (loại cá lớn có thể dùng làm thức ăn ở bờ biển Bắ...)
    So với sau →

    18:05, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .shad

    (động vật học) cá trích dày mình (loại cá lớn có thể dùng làm thức ăn ở bờ biển Bắc Đại Tây Dương của Bắc Mỹ)

    Oxford

    N.

    (pl. same or shads) Zool. any deep-bodied edible marinefish of the genus Alosa, spawning in fresh water. [OE sceadd,of unkn. orig.]

    Tham khảo chung

    • shad : National Weather Service
    • shad : Corporateinformation
    • shad : Foldoc
    • shad : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X