-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(kỹ thuật) cái đục máng, cái đục khum===== =====Rãnh máng; lỗ đục tròn===== =====(t...)
So với sau →18:44, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Chisel, gash, incise, scratch, groove, dig; scoop orhollow (out): The screwdriver slipped and gouged a piece out ofthe table. She's so mad she wants to gouge out your eyes. 2extort, extract, bilk, defraud, wrest, wrench, squeeze,blackmail, Colloq milk, bleed, skin, fleece, cheat, swindle:The gang gouged money from their classmates by threatening totell the teacher.
Oxford
Tham khảo chung
- gouge : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ