• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Quả óc chó (quả hạch có một nhân ăn được, với mặt ngoài nhăn nheo, nằm trong mộ...)
    So với sau →

    18:48, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả óc chó (quả hạch có một nhân ăn được, với mặt ngoài nhăn nheo, nằm trong một đôi mảnh vỏ hình thuyền)
    Cây óc chó (như) walnut-tree
    Gỗ óc chó (dùng để đóng đồ, nhất là làm lớp dán mặt)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    cây óc chó

    Giải thích EN: The dark brown to black wood of trees of the genus Juglans, known for its strength, elasticity, and durability; it is used for cabinetry and furniture.

    Giải thích VN: Cây gỗ đen hay nâu đen thuộc giống Juglans rất bền, co giãn và bền sử dụng làm công cụ hay đồ dùng.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    gỗ óc chó

    Oxford

    N.

    Any tree of the genus Juglans, having aromatic leaves anddrooping catkins.
    The nut of this tree containing an ediblekernel in two half shells shaped like boats.
    The timber ofthe walnut-tree used in cabinet-making. [OE walh-hnutu f. GmcNUT]

    Tham khảo chung

    • walnut : National Weather Service
    • walnut : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X