• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) quỳ===== ::litmus paper ::giấy quỳ == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== ...)
    So với sau →

    18:48, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) quỳ
    litmus paper
    giấy quỳ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    giấy quì
    quì

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    quỳ, rượu quỳ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    quỳ

    Oxford

    N.

    A dye obtained from lichens that is red under acidconditions and blue under alkaline conditions.
    Litmus paper apaper stained with litmus to be used as a test for acids oralkalis. [ME f. ONorw. litmosi f. ON litr dye + mosi moss]

    Tham khảo chung

    • litmus : National Weather Service
    • litmus : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X