• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thiên văn học) cung Bảo bình (ở hoàng đạo)===== =====Chòm sao Bảo bình===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====...)
    So với sau →

    19:06, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thiên văn học) cung Bảo bình (ở hoàng đạo)
    Chòm sao Bảo bình

    Oxford

    N.

    A constellation, traditionally regarded as contained inthe figure of a water-carrier.
    A the eleventh sign of thezodiac (the Water-carrier). b a person born when the sun is inthis sign.
    Aquarian adj. & n. [ME f. L (as AQUARIUM)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X