• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .hippocampi=== =====(động vật học) cá ngựa===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chân h...)
    So với sau →

    19:07, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .hippocampi

    (động vật học) cá ngựa

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    chân hải mã

    Oxford

    N.

    (pl. hippocampi) 1 any marine fish of the genusHippocampus, swimming vertically and with a head suggestive of ahorse; a sea horse.
    Anat. the elongated ridges on the floorof each lateral ventricle of the brain, thought to be the centreof emotion and the autonomic nervous system. [L f. Gkhippokampos f. hippos horse + kampos sea monster]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X