• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Gió mùa===== =====Mùa mưa===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====gió mùa===== ==Từ đi...)
    So với sau →

    19:18, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gió mùa
    Mùa mưa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    gió mùa

    Oxford

    N.

    A wind in S. Asia, esp. in the Indian Ocean, blowing fromthe south west in summer (wet monsoon) and the north east inwinter (dry monsoon).
    A rainy season accompanying a wetmonsoon.
    Any other wind with periodic alternations.
    Monsoonal adj. [obs. Du. monssoen f. Port. mon‡°.o f. Arab.mawsim fixed season f. wasama to mark]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X