• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ánh trăng===== =====(nghĩa bóng) ảo tưởng, ảo mộng; chuyện tưởng tượng, chuyện vớ vẩn===== =====(từ Mỹ...)
    So với sau →

    19:31, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ánh trăng
    (nghĩa bóng) ảo tưởng, ảo mộng; chuyện tưởng tượng, chuyện vớ vẩn
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu lậu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Moonlight, moonbeams: Her hair reflected silver in themoonshine.
    (stuff and) nonsense, rubbish, taradiddle, humbug,drivel, twaddle, balderdash, blather or blether, Colloq hot air,claptrap, pack of lies, con, bosh, gas, eyewash, hogwash, bunk,guff, piffle, hokum, rot, malarkey, bilge (water), tripe, (theold) song and dance, line, Brit tommy-rot, US apple-sauce,razzmatazz, jive, Slang crap, bull, hooey, Brit tosh, USgarbage, BS, Taboo slang horseshit, bullshit: He fed her a loadof moonshine about owning a big yacht.
    Poteen, Colloq chieflyUS and Canadian hooch or hootch, white lightning, white mule,home-brew, bootleg: Government agents raided a still thatproduced 100 gallons of moonshine a day.

    Oxford

    N.

    Foolish or unrealistic talk or ideas.
    Sl. illicitlydistilled or smuggled alcoholic liquor.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X