• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tàu chiến (tàu dùng trong chiến tranh)===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tàu chiến===== ...)
    So với sau →

    19:35, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tàu chiến (tàu dùng trong chiến tranh)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tàu chiến

    Oxford

    N.

    An armoured ship used in war.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X