• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .coxae=== ::'k˜ksi: ::(y học) háng, khớp háng ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. coxae) 1 Anat. the hip-bon...)
    So với sau →

    19:52, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .coxae

    'k˜ksi:
    (y học) háng, khớp háng

    Oxford

    N.

    (pl. coxae) 1 Anat. the hip-bone or hip-joint.
    Zool. thefirst segment of an insect's leg.
    Coxal adj. [L]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X