• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ụ đất, mô đất===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====gò đơn độc===== =====g...)
    So với sau →

    20:00, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ụ đất, mô đất

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    gò đơn độc
    gò sót

    Oxford

    N.

    US a high isolated steep-sided hill. [F, = mound]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X