• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thảm thêu===== ===Ngoại động từ=== =====Trang trí bằng thảm===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngàn...)
    So với sau →

    20:05, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thảm thêu

    Ngoại động từ

    Trang trí bằng thảm

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tranh thảm (dệt) thủ công

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a a thick textile fabric in which colouredweft threads are woven to form pictures or designs. bembroidery imitating this, usu. in wools on canvas. c a pieceof such embroidery.
    Events or circumstances etc. comparedwith a tapestry in being intricate, interwoven, etc. (life'srich tapestry).
    Tapestried adj. [ME, alt. f. tapissery f.OF tapisserie f. tapissier tapestry-worker or tapisser tocarpet, f. tapis: see TAPIS]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X