• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lụa săngtung (loại lụa thô (thường) không nhuộm)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Soft undressed Chinese silk...)
    So với sau →

    20:05, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lụa săngtung (loại lụa thô (thường) không nhuộm)

    Oxford

    N.

    Soft undressed Chinese silk, usu. undyed. [Shantung,Chinese province]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X