• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(sinh học) hêparin===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chất kháng đông sản sinh trong các tế...)
    So với sau →

    20:06, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sinh học) hêparin

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    chất kháng đông sản sinh trong các tế bào gan

    Oxford

    N.

    Biochem. a substance produced in liver cells etc. whichinhibits blood coagulation, and is used as an anticoagulant inthe treatment of thrombosis.
    Heparinize v.tr. (also -ise).[L f. Gk hepar liver]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X