• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hình trang trí đắp nổi quanh vòm cuốn, dưới vòm cuốn===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =...)
    So với sau →

    20:06, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hình trang trí đắp nổi quanh vòm cuốn, dưới vòm cuốn

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    gờ mặt vòm
    achivôn
    acsivon

    Oxford

    N.

    A band of mouldings round the lower curve of an arch.
    The lower curve itself from impost to impost of the columns. [Farchivolte or It. archivolto (as ARC, VAULT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X