• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cây tre===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tre (cây)===== == Từ điển Điện tử & viễn ...)
    So với sau →

    20:17, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cây tre

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tre (cây)

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    tre

    Oxford

    N.

    A mainly tropical giant woody grass of the subfamilyBambusidae.
    Its hollow jointed stem, used as a stick or tomake furniture etc. [Du. bamboes f. Port. mambu f. Malay]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X